Phiên âm : guī gé zhī chén.
Hán Việt : khuê các chi thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太監、宦官。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「身直為閨閣之臣, 寧得自引深藏於巖穴邪?」