Phiên âm : guī zhōng mì yǒu.
Hán Việt : khuê trung mật hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子的親密好友。例小莉是我的閨中密友, 我們無所不談。女子的親密好友。如:「昔日的閨中密友, 如今已兒女成群了。」