VN520


              

閨中密友

Phiên âm : guī zhōng mì yǒu.

Hán Việt : khuê trung mật hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子的親密好友。例小莉是我的閨中密友, 我們無所不談。
女子的親密好友。如:「昔日的閨中密友, 如今已兒女成群了。」


Xem tất cả...