VN520


              

閨器

Phiên âm : guī qì.

Hán Việt : khuê khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子便溺用的器具。《兒女英雄傳》第三一回:「媽媽丫頭一面疊起鋪蓋, 藏過閨器, 公子便要出去。」


Xem tất cả...