VN520


              

香閨

Phiên âm : xiāng guī.

Hán Việt : hương khuê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 內室, 閣房, 閨房, 閨閣, .

Trái nghĩa : , .

對女子居室的美稱。例這個房間是我姐姐的香閨, 請不要擅自闖入。
對女子居室的美稱。唐.陶翰〈柳陌聽早鶯〉詩:「乍使香閨靜, 偏傷遠客情。」


Xem tất cả...