Phiên âm : xiāng guī.
Hán Việt : hương khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 內室, 閣房, 閨房, 閨閣, .
Trái nghĩa : , .
對女子居室的美稱。例這個房間是我姐姐的香閨, 請不要擅自闖入。對女子居室的美稱。唐.陶翰〈柳陌聽早鶯〉詩:「乍使香閨靜, 偏傷遠客情。」