VN520


              

閒燕

Phiên âm : xián yàn.

Hán Việt : nhàn yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清淨。《國語.齊語》:「昔聖王之處士也, 使就閒燕。」


Xem tất cả...