VN520


              

閒雲孤鶴

Phiên âm : xián yún gū hè.

Hán Việt : nhàn vân cô hạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻自由自在, 不為塵世所牽絆的人。宋.尤袤《全唐詩話》卷六:「然閒雲孤鶴, 何天而不可飛。」也作「閒雲野鶴」。


Xem tất cả...