Phiên âm : kāi luán méi kuàng.
Hán Việt : khai loan môi quáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河北省灤縣開平鎮及其附近的煤礦。原為兩礦, 民國元年合併, 產煙煤, 為中國大陸重要的煤礦之一。