VN520


              

開酒

Phiên âm : kāi jiǔ.

Hán Việt : khai tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打開酒瓶的瓶蓋或軟木塞。《文明小史》第五二回:「廣東梳傭又拿上酒來, 一個年輕侍者, 拿了過山龍進來開酒。」


Xem tất cả...