Phiên âm : kāi jiǔ.
Hán Việt : khai tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打開酒瓶的瓶蓋或軟木塞。《文明小史》第五二回:「廣東梳傭又拿上酒來, 一個年輕侍者, 拿了過山龍進來開酒。」