VN520


              

門鎗

Phiên âm : mén qiāng.

Hán Việt : môn sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古時官員出行時的儀仗, 平時插在門前顯示威儀。《儒林外史》第三回:「學道轎子, 一擁而去。范進立著, 直望門鎗影子抹過前山, 看不見了, 方纔回到下處。」


Xem tất cả...