VN520


              

門塾

Phiên âm : mén shú.

Hán Việt : môn thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家塾。周代二十五家為一閭, 閭巷門旁設有家塾, 故稱為「門塾」。


Xem tất cả...