VN520


              

門兒都沒有

Phiên âm : ménr dōu méi yǒu.

Hán Việt : môn nhi đô một hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無可商量的餘地。如:「想跟他借錢?門兒都沒有, 省省吧!」


Xem tất cả...