Phiên âm : ménr dōu méi yǒu.
Hán Việt : môn nhi đô một hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無可商量的餘地。如:「想跟他借錢?門兒都沒有, 省省吧!」