VN520


              

門下士

Phiên âm : mén xià shì.

Hán Việt : môn hạ sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門客、門生。宋.蘇軾〈范文正公文集敘〉:「若獲挂名其文字中, 以自托於門下士之末, 豈非疇昔之願也哉。」


Xem tất cả...