Phiên âm : mén xià shì.
Hán Việt : môn hạ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門客、門生。宋.蘇軾〈范文正公文集敘〉:「若獲挂名其文字中, 以自托於門下士之末, 豈非疇昔之願也哉。」