Phiên âm : mén shàng de.
Hán Việt : môn thượng đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守門人。元.無名氏《抱妝盒.楔子》:「這裡正是楚府門首, 門上的, 與我報復去。」也作「門裡人」、「門上人」。