VN520


              

門堂

Phiên âm : mén táng.

Hán Việt : môn đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門旁的堂屋。如:「站在門堂前, 欣賞著庭園的花草, 令人心曠神怡。」


Xem tất cả...