Phiên âm : mén shuāi zuò bó.
Hán Việt : môn suy tộ bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門庭衰微、福祚淺薄。《文選.李密.陳情表》:「門衰祚薄, 晚有兒息。」唐.陳子昂〈為人陳情表〉:「臣門衰祚薄, 少遭險。行年三歲, 嚴父早亡。」