Phiên âm : mén shén lǐ biān juǎn zào yé.
Hán Việt : môn thần lí biên quyển táo da.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)話中有話。「話」音諧「畫」。門神是貼在大門上的神畫, 灶爺是供在灶頭上的神畫, 若將兩張畫捲在一起, 即為畫中有畫。如:「經理的話是門神裡邊捲灶爺──話中有話, 大家要能拚出業績, 才有年終獎金。」