VN520


              

門殫戶盡

Phiên âm : mén dān hù jìn.

Hán Việt : môn đàn hộ tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容戰亂後家破人亡的慘狀。《三國演義》第一○五回:「伏自建安以來, 野戰死亡, 或門殫戶盡;雖有存者, 遺孤老弱。」


Xem tất cả...