Phiên âm : mén kǎn tiáo kuǎn.
Hán Việt : môn hạm điều khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在比例代表制下, 政黨在選舉時必須獲得一定比率以上的有效選票, 或滿足其他條件時, 才能依得票率分配國會議員席次。