VN520


              

門楹

Phiên âm : mén yíng.

Hán Việt : môn doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門框。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「怎不容我到燈影前, 卻攔截在門楹外?」


Xem tất cả...