Phiên âm : mén tíng hè yì.
Hán Việt : môn đình hách dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家勢顯耀盛大。《二刻拍案驚奇》卷二四:「自實上岸, 先打聽繆千戶消息。見說繆千戶正在陳友定幕下, 當道用事, 威權隆重, 門庭赫奕。」