VN520


              

門帘

Phiên âm : mén lián.

Hán Việt : môn liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掛在門上的布幔。《儒林外史》第四二回:「便催著尤鬍子去買兩頂新方巾, 考籃、銅銚、號頂、門帘、火爐、燭臺、燭剪、卷袋, 每樣兩件。」、


Xem tất cả...