Phiên âm : mén lián.
Hán Việt : môn liêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掛在門上的布幔。《儒林外史》第四二回:「便催著尤鬍子去買兩頂新方巾, 考籃、銅銚、號頂、門帘、火爐、燭臺、燭剪、卷袋, 每樣兩件。」、