Phiên âm : mén duǒ zi.
Hán Việt : môn đóa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
垛, 建築物突出的部分。「門垛子」指門兩邊伸出的小牆。如:「從門垛子毀壞殘缺的程度看來, 這宅院已經很久沒人住了。」