VN520


              

門圈子

Phiên âm : mén quān zi.

Hán Việt : môn quyển tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門洞。《醒世恆言.卷三七.杜子春三入長安》:「偶然打向西門經過, 時值十二月天氣, 大雪初睛, 寒威凜烈。一陣西風, 正從門圈子裡刮來。」


Xem tất cả...