Phiên âm : mén bù yè guān.
Hán Việt : môn bất dạ quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夜晚不必關門防盜賊。比喻社會安寧, 盜賊絕跡。參見「夜不閉戶」條。《史記.卷一一九.循吏傳.子產傳》:「二年, 市不豫賈。三年, 門不夜關, 道不拾遺。」