VN520


              

門上人

Phiên âm : mén shàng rén.

Hán Việt : môn thượng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守門人。元.張壽卿《紅梨花》第一折:「這裡便是哥哥私宅。門上人, 報復去, 道有兄弟趙汝州, 特來相訪。」元.無名氏《舉案齊眉》第一折:「門上人報復去, 道有梁鴻來了。」也作「門裡人」、「門上的」。


Xem tất cả...