VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
門
Phiên âm :
mén.
Hán Việt :
MÔN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
前門.
門神裡邊捲灶爺 (mén shén lǐ biān juǎn zào yé) : môn thần lí biên quyển táo da
門狀 (mén zhuàng) : môn trạng
門戶開放政策 (mén hù kāi fàng zhèng cè) : môn hộ khai phóng chánh sách
門不夜扃 (mén bù yè jiōng) : môn bất dạ quynh
門庭若市 (mén tíng ruò shì) : môn đình nhược thị
門高莫對 (mén gāo mò duì) : môn cao mạc đối
門堂 (mén táng) : môn đường
門上的 (mén shàng de) : môn thượng đích
門下士 (mén xià shì) : môn hạ sĩ
門縫 (mén fèng) : môn phùng
門館 (mén guǎn) : môn quán
門無雜賓 (mén wú zá bīn) : môn vô tạp tân
門圈子 (mén quān zi) : môn quyển tử
門兒都沒有 (ménr dōu méi yǒu) : môn nhi đô một hữu
門塾 (mén shú) : môn thục
門戶大開 (mén hù dà kāi) : môn hộ đại khai
Xem tất cả...