Phiên âm : jìng tiě kuàng.
Hán Việt : kính thiết quáng.
Thuần Việt : quặng sắt tinh thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng sắt tinh thể结晶的赤铁矿,光泽明亮象镜子,主要成分是三氧化二铁,有时含少量的钛和镁分布很广,产于火成岩中