VN520


              

镜花水月

Phiên âm : jìng huā shuǐ yuè.

Hán Việt : kính hoa thủy nguyệt.

Thuần Việt : hoa trong gương, trăng trong nước; cảnh tượng huyề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa trong gương, trăng trong nước; cảnh tượng huyền ảo
镜中的花,水里的月比喻虚幻的景象