Phiên âm : jìng kuàng.
Hán Việt : kính khuông.
Thuần Việt : khung kính; khung ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung kính; khung ảnh(镜框儿)在用木头石膏等做成的框子中镶上玻璃而制成的东西,用来装相片或字画等