Phiên âm : jìng xiá.
Hán Việt : kính hạp.
Thuần Việt : hộp trang điểm; hộp gương; tráp gương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp trang điểm; hộp gương; tráp gương盛梳妆用品的匣子,其中装有可以支起来的镜子