Phiên âm : jìng tóu.
Hán Việt : kính đầu.
Thuần Việt : ống kính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống kính (máy ảnh)摄影机或放映机上,由透镜组成的光学装置用来在胶片或幕上形成影像照相的一个画面cảnh; đoạn (quay phim)拍电影时从摄影机开始转动到停止时所拍下的一系列画面