Phiên âm : jìng zi.
Hán Việt : kính tử.
Thuần Việt : cái gương; tấm gương; gương soi; gương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái gương; tấm gương; gương soi; gương有光滑的平面,能照见形象的器具,古代用铜铸厚圆片磨制,现在用平面玻璃镀银或镀铝做成mắt kính; kính; kiếng眼镜