VN520


              

镜台

Phiên âm : jìng tái.

Hán Việt : kính thai.

Thuần Việt : bàn trang điểm; giá gương; đài gương; nơi trang đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn trang điểm; giá gương; đài gương; nơi trang điểm
上面装着镜子的梳妆台