VN520


              

鑽謀

Phiên âm : zuān móu.

Hán Việt : toản mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑽營謀求。《儒林外史》第一○回:「現今肥美的差都被別人鑽謀去了, 白白坐在京裡, 賠錢度日。」

luồn cúi; dựa dẫm; dựa dẫm người có quyền thế。
鑽營。
鑽謀肥缺
dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở.


Xem tất cả...