Phiên âm : zuān xuè yú yuán.
Hán Việt : toản huyệt du viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻偷竊的行為。參見「鑽穴踰牆」條。《鏡花緣》第九九回:「也有鑽穴踰垣在那里偷竊的, 也有殺人放火在那里搶劫的。」