VN520


              

鑽穴踰垣

Phiên âm : zuān xuè yú yuán.

Hán Việt : toản huyệt du viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻偷竊的行為。參見「鑽穴踰牆」條。《鏡花緣》第九九回:「也有鑽穴踰垣在那里偷竊的, 也有殺人放火在那里搶劫的。」


Xem tất cả...