Phiên âm : zuān huǒ dé bīng.
Hán Việt : toản hỏa đắc băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑽木引火, 卻得到寒冰。比喻事情的結果和前提不符合, 不可能存在。《法苑珠林》卷五五:「竊聞聲調響順, 形直影端, 未見鑽火得冰, 種豆得麥。」