Phiên âm : zuàn zi.
Hán Việt : toản tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿孔用的工具。例他用鑽子將桃核一一鑽孔, 再用絲繩穿起來做成項鍊。穿孔用的工具。如:「他用鑽子將桃核一一鑽孔, 再用絲繩穿起來做成項鍊。」