VN520


              

鍋莊

Phiên âm : guō zhuāng.

Hán Việt : oa trang .

Thuần Việt : oa trang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

oa trang (tên một điệu vũ dân ca của dân tộc Tạng, Trung Quốc.). 藏族的民間舞蹈. 在節日或農閑時跳, 男女圍成圓圈, 自右而左, 邊歌邊舞. 有些彝族地區也流行這種舞蹈.


Xem tất cả...