Phiên âm : guō zhuāng.
Hán Việt : oa trang .
Thuần Việt : oa trang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oa trang (tên một điệu vũ dân ca của dân tộc Tạng, Trung Quốc.). 藏族的民間舞蹈. 在節日或農閑時跳, 男女圍成圓圈, 自右而左, 邊歌邊舞. 有些彝族地區也流行這種舞蹈.