Phiên âm : guō quānr.
Hán Việt : oa quyển nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.枕墊在鍋底, 可使鍋子穩立的圈形物體。2.一種古代小孩子所留的髮式, 頭頂部分剔去, 只留四周的頭髮。