VN520


              

鍋爐

Phiên âm : guō lú.

Hán Việt : oa lô .

Thuần Việt : nồi hơi; nồi xúp-de; nồi đun nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nồi hơi; nồi xúp-de; nồi đun nước. 產生水蒸氣的裝置, 由盛水的鋼制容器和燒火的裝置構成. 產生的水蒸氣用來取暖或發動蒸汽機、汽輪機. 有的鍋爐也用來燒熱水.


Xem tất cả...