Phiên âm : guō lú.
Hán Việt : oa lô .
Thuần Việt : nồi hơi; nồi xúp-de; nồi đun nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi hơi; nồi xúp-de; nồi đun nước. 產生水蒸氣的裝置, 由盛水的鋼制容器和燒火的裝置構成. 產生的水蒸氣用來取暖或發動蒸汽機、汽輪機. 有的鍋爐也用來燒熱水.