Phiên âm : guō shì tiě zhù chéng de.
Hán Việt : oa thị thiết chú thành đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻鐵定的事實, 根本不能改變。《醒世姻緣傳》第一三回:「珍哥問了抵償, 方知道那鍋是鐵鑄成的, 扯了晁大舍號淘痛哭。」