Phiên âm : guō tái.
Hán Việt : oa đài .
Thuần Việt : bệ bếp; bàn bếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệ bếp; bàn bếp. 灶上面放東西的平面部分.