Phiên âm : guō gài.
Hán Việt : oa cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
覆蓋鍋口的蓋子。例烹煮食物時蓋上鍋蓋較快熟透。專門覆蓋在鍋口的蓋子。