VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鍋子
Phiên âm :
guō zi.
Hán Việt :
oa tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
煙袋鍋子
鍋臍灰 (guō qí huī) : oa tề hôi
鍋盔 (guō kuī) : bánh nướng
鍋垢 (guō gòu) : oa cấu
鍋是鐵鑄成的 (guō shì tiě zhù chéng de) : oa thị thiết chú thành đích
鍋蓋 (guō gài) : oa cái
鍋碗瓢盆 (guō wǎn piáo pén) : oa oản biều bồn
鍋臺 (guō tái) : bệ bếp; bàn bếp
鍋莊 (guō zhuāng) : oa trang
鍋圈兒 (guō quānr) : oa quyển nhi
鍋伙 (guō huo) : nơi nấu cơm chung; bếp công cộng
鍋駝機 (guō tuó jī) : máy hơi nước; động cơ hơi nước
鍋煙 (guō yān) : oa yên
鍋爐 (guō lú) : nồi hơi; nồi xúp-de; nồi đun nước
鍋餅 (guō bing) : bánh nướng
鍋貼 (guō tiē) : oa thiếp
鍋巴 (guō bā) : miếng cháy
Xem tất cả...