VN520


              

錯眼

Phiên âm : cuò yǎn.

Hán Việt : thác nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛一時沒留意。《二刻拍案驚奇》卷一○:「莫非我們閒話時, 那孩子出來, 錯了眼, 竟到他家裡去了?」


Xem tất cả...