VN520


              

錯失

Phiên âm : cuò shī.

Hán Việt : thác thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.錯過、失去。《三國演義》第六○回:「今劉季玉不能用賢, 此業不久必屬他人。今日自付與將軍, 不可錯失。」2.語言運用或心理臆測的疏失。也作「誖誤」。


Xem tất cả...