VN520


              

錦囊妙計

Phiên âm : jǐn náng miào jì.

Hán Việt : cẩm nang diệu kế.

Thuần Việt : diệu kế cẩm nang; túi khôn .

Đồng nghĩa : 袖中神算, 袖手神算, 神機妙算, .

Trái nghĩa : , .

diệu kế cẩm nang; túi khôn (ví với biện pháp kịp thời để giải quyết vấn đề cấp bách). 舊小說上常描寫足智多謀的人, 把可能發生的事變以及應付的辦法用紙條寫好裝在錦囊里, 交給辦事的人, 囑咐他在遇到緊急情況時拆看, 按照預定的辦法去應付. 現在比喻能及時解決緊急問題的辦法.


Xem tất cả...