VN520


              

錦心繡腹

Phiên âm : jǐn xīn xiù fù.

Hán Việt : cẩm tâm tú phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱讚人文思巧妙, 文詞富麗。參見「錦心繡口」條。元.湯式〈一枝花.一輪寒日沉套.尾聲〉:「他有那錦心繡腹, 我有那冰肌玉骨。」


Xem tất cả...