VN520


              

錦屏

Phiên âm : jǐn píng.

Hán Việt : cẩm bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.華麗的屏風。唐.李益〈長干行〉:「鴛鴦綠浦上, 翡翠錦屏中。」唐.王渙〈惆悵〉詩一二首之一二:「夢裡分明入漢宮, 覺來燈背錦屏空。」2.比喻女子的閨房。明.湯顯祖《牡丹亭》第四折:「雨絲風片, 煙波畫船, 錦屏人忒看的這韶光賤。」


Xem tất cả...