VN520


              

錦囊詩

Phiên âm : jǐn náng shī.

Hán Việt : cẩm nang thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻優美的詩作。參見「錦囊佳句」條。宋.蘇軾〈次韻王晉卿奉詔押高麗燕射〉詩:「錦囊詩草勤收拾, 莫遣雞林得夜光。」


Xem tất cả...